thành niên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thành niên+ adj
- major
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành niên"
- Những từ có chứa "thành niên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 568